/ha-d̪ah/
1. (t.) | sáng = clair, lumineux. |
- hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt.
- hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour.
- hadah-hadai hdH-h=d sáng sủa= éveillé, doué.
- sang hadah kayua manyâk (tng.) s/ hdH ky&% mvK nhà sáng nhờ đèn.
- hadah kaok hdH _k<K sáng bạch.
- aia harei hadah tanrak mata a`% hr] hdH t\nK mt% mặt trời sáng chói mắt.
- hadah mata hdH mt% mắt sáng.
- mata hadah mt% hdH sáng mắt.
- hadah mbrang hdH \O/ hừng sáng.
- hadah hatai hdH h=t sáng dạ.
_____
Antonyms: sup x~P
2. (đg.) | hadah payah hdH F%yH giải thích = expliquer. |
3. (d.) | tim, bấc = mèche. |
- hadah manyâk hdH mvK tim đèn = mèche de lampe.
- hadah apuei hdH ap&] con củi, bùi nhùi = longue mèche à combustion lente dont se servent les cam pour conserver le feu amadou.