pacar pcR [Bkt.]
/pa-car/ (đg.) phân sợi (khi mắc cửi). gai pacar =g pcR cây dùng để phân sợi.
/pa-car/ (đg.) phân sợi (khi mắc cửi). gai pacar =g pcR cây dùng để phân sợi.
1. đan bện áo quần. (đg.) \hP hrap [A,531] /hrap/ knit (clothes) đan áo len mv[ a| bl@~ manyim aw balau. knitting sweater. 2. đan lát tạo ra… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
kiểm toán 1. (đg.) kt{H =g katih gai /ka-tɪh – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to audit; accounting. kế toán viên; nhân viên kế toán r% kt{H =g ra katih gai. accountant. … Read more »
(đg.) F%cR pacar [A,299] /pa-cʌr/ to comment, remark.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán quyết gQ} pcR mgQ} _b*<H… Read more »
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to adjudge, adjudicate, make a decision. toà án xét xử vụ án và đưa ra phán xét gQ} pcR mgQ} _b*<H F%tb`K… Read more »
(d.) gQ} gandi [A, 97] (Skt.) /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ law court. toà án xét xử vụ án gQ} pcR mgQ} gandi pacar magandi [A,367].
(đg.) F%cR pacar [A,299] /pa-cʌr/ to judge.