/haɪ/
1. (p.) | với = avec. with, be with. |
- nao hai! _n< =h! đi với! = aller avec.
2. (k.) | hay, hay là = ou, ou bien. or. |
- hu hai o? h~% =h o%? có hay không? = oui ou non?
- hai lac… =h lC… hay là…
- hai lac yut ho mâk =h lC y~T oH mK hay là bạn không lấy.
- _____
Synonyms: ha