hakum hk~’ [Cam M] hukum

 /ha-kum/
(cv.) hukum h~k~’

1. (d.) giáo điều, luật lệ = directives pour la pratique religieuse.
the rule, law.
  • adei mai ngap lakhah tuei hakum ad] =m ZPlAH t&] hk~’ em về làm đám cưới theo giáo luật.

_____
Synonyms:   adat adT

2. (d.) [Bkt.] luật pháp.
law.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen