/ha-kum/
(cv.) hukum h~k~’
1. (d.) | giáo điều, luật lệ = directives pour la pratique religieuse. the rule, law. |
- adei mai ngap lakhah tuei hakum ad] =m ZPlAH t&] hk~’ em về làm đám cưới theo giáo luật.
2. (d.) | [Bkt.] luật pháp. law. |
« Back to Glossary Index