halei hl] [Cam M]

 /ha-leɪ/

(p.) đâu, nào, thế nào = quel, comment?
where? how?
  • pak halei? pK hl]? ở đâu = où?
  • urang halei? hur/ hl]? người nào? = quelle personne?
  • yau halei? y~@ hl]? thế nào = comment? De quelle facon?
  • mâng halei? hm/ hl]? từ đâu = d’où?
  • saai mai mâng halei? x=I =m m/ hl]? anh ở đâu đến = d’où viens-tu?
  • ngap yau halei? ZP y~@ hl]? làm thế nào? = comment faire?
  • halei ka dahlak? hl] k% dh*K? cái nào cho tôi? = pour ma part.

_____
Synonyms:   habar hbR, hagait h_gT, hatao h_t<

« Back to Glossary Index

Wak Kommen