haleng hl$ [Cam M]

/ha-lʌŋ/

1. (đg. t.) lọc = filtrer. 
  • aia haleng a`% hl$ nước lọc = eau filtrée.
  • haleng aia hl$ a`% lọc nước.

2. (đg.) đãi = décanter.
  • haleng mâh hl$ mH đãi vàng = décanter l’or.

3. (d.) [Bkt.] cưng, người tình.
  • mayut dreh yau ni aey haleng (NMM) my~T \d@H y~@ n} a@Y hl$ cuộc tình sao thế này người yêu ơi.
4. (t.) hali-haleng hl}-hl$ [Cam M] đẹp đẽ = beau. 
  • mbaok mata hali haleng _O<K mt% hl}-hl$ mặt mày đẹp đẽ = qui a un beau visage.

_____
Synonyms:   gheh G@H, makrâ m\k;%, manit mn{T, manuh mn~H, siam s`’

« Back to Glossary Index

Wak Kommen