/ha-li-ha-lʌŋ/
(t.) | đẹp đẽ = beau. beautiful. |
- mbaok mata hali-haleng _O<K mt% hl}-hl$ mặt mày đẹp đẽ = qui a un beau visage.
_____
Synonyms: gheh G@H, haleng hl$, makrâ m\k;%, manit mn{T, manuh mn~H, siam s`’
/ha-li-ha-lʌŋ/
(t.) | đẹp đẽ = beau. beautiful. |
_____
Synonyms: gheh G@H, haleng hl$, makrâ m\k;%, manit mn{T, manuh mn~H, siam s`’