/ha-ʄaʔ/
1. (t.) | [Bkt.] ráo. |
- lasei hanjak ls] hWK cơm ráo (khác với cơm nhão).
- taaiak aw ka hanjak aia ta`K a| k% hWK a`% vắt áo cho ráo nước.
2. (t.) | hanjak-nyum hWK-v~’ [Cam M] quá xá = superlatif (pour les bonnes choses). |
- bangi hanjak-nyum bz} hWK-v~’ ngon quá xá = très bon.