ăn ở | daok deng | behave
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave.
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave.
(t.) pQ`K a_k<K pandiak akaok /pa-ɗiaʔ – a-kɔʔ/ get ill, have a cold. bị cảm nắng pQ`K a_k<K ky&% _n< d} pQ`K pandiak akaok kayua nao di pandiak. bị… Read more »
(đg.) k&H kuah /kʊah/ shave. cạo râu k&H bl~| k/ kuah baluw kang. shave the beard.
(đg.) h~% hu /hu:/ have. có không? h%~ l]? hu lei? do you have? có tội h%~ g*C hu glac. guilty. có mặt h%~ _O<K hu mbaok. present. có… Read more »
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave. đối xử với nhau _d<K d$ _s” g@P daok deng saong gep. treat each other. đối xử tệ bạc… Read more »
(đg.) k`H kiah [A,79] /kiah/ scrape erase, scratch delete; shave to erase. nạo xóa dấu vết k`H n’ kiah nâm. scrape erase the traces.
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave. xử sự với nhau _d<K d$ _s” g@P daok deng saong gep.
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
(đg.) lk~@ O$ lakau mbeng /la-kau – ɓʌŋ/ to beg. làng xóm Chăm không có người ăn xin pp]-pl% c’ oH h~% ur/ lk~@ O$ palei-pala Cam oh hu… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »