hanrak h\nK [Cam M]

 /ha-nra:ʔ/

1. (d.) giáo hai lưỡi = lance à 2 tranchants. 
  • klep mâng harak k*@P m/ h\nK đâm bằng giáo.
(không dùng một mình) = (ne s’emploie pas seul).
  • mrai hanrak =\m h\nK chỉ thoi = fil de trame.
  • hanrak prâk h\nK \p;K miếng gỗ kê dao dệt = morceau de bois qui retient le couteau dans le métier à tisser.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen