/ha-rɔ:m/
(đg.) ngái ngủ, mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ. qui tombe de sommeil [Cam M]; avoir sommeil; somnolent [A,516] get tired and feeling sleepy. |
- madeh malam mboh haraom md@H ml’ _OH h_r> thức đêm nên mệt và cảm thấy buồn ngủ; ngái ngủ vì thức đêm mệt.
feeling sleepy from being tired at night.
« Back to Glossary Index