cánh rừng | japaong [A,145] | forest
(d.) j_p” =g* japaong glai /ʥa-pɔ:ŋ – ɡ͡ɣlaɪ/ forests. (japaong [A, 145]) đi dạo ven cánh rừng _n< rH j_p” =g* nao rah japaong glai. walking along the forest…. Read more »
(d.) j_p” =g* japaong glai /ʥa-pɔ:ŋ – ɡ͡ɣlaɪ/ forests. (japaong [A, 145]) đi dạo ven cánh rừng _n< rH j_p” =g* nao rah japaong glai. walking along the forest…. Read more »
/ʥa-pɔŋ/ (d.) song mây.
/a-pɔŋ/ (d.) (cũ) trò chơi xổ số. lottery game.
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »
/pa-o:ŋ/ (đg.) gọi tên (miệt thị ) = appeler par le nom (mépris).
/pa-ʥa:/ (đg.) gọi tên (miệt thị) = appeler par le nom (mépris, impolitesse). paja pa-ong F%j% F%o/ gọi tên (miệt thị) = appeler par le nom (mépris, impolitesse).