/ha-ruŋ/
(đg.) | tập trung, tập hợp = rassembler. |
- harung gep wek daok sa labik hr~/ g@P _d<K s% lb{K tập trung nhau lại ở một chỗ.
- hurung dom tapuk akhar klak hr~/ _d’ tp~K aAR k*K tập hợp lại những sách vở cũ.
_____
Synonyms: pataom
/ha-ruŋ/
(đg.) | tập trung, tập hợp = rassembler. |
_____
Synonyms: pataom