hawa hw% [Cam M]

/ha-wa:/

1. (d.) khỉ lọ nồi = macaque.
  • kra hawa \k% hw% khỉ lọ nồi = macaque.
  • manâk tabiak mboh anâk dreh hawa (DL) mnK tb`K _OH anK \d@H hw% sinh ra thấy con giống khỉ lọ nồi.
2. (d.) Hawa hw% Êva = Eve.
3. (đg.) [A, 520] bốc mùi.
  • hawa mbuw bruk hw% O~| \b~K bốc mùi thối.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen