/hia:/
1. (đg.) | khóc = pleurer. |
- hia nde gaok nde glah h`% Q^ _g<K Q^ g*H khóc sướt mướt = pleurer comme marmite et casserole (pleurer comme vache qui pisse).
- hia duk h`% d~K khóc tấm tức.
- hia patak-parai h`% ptK-p=r khóc kể.
2. (d.) | thuở phôi thai = embryon. |
- mâng di hia m/ d} h`% từ thuở phôi thai = depuis l’embryon (origine).