hia h`% [Cam M]

/hia:/

1. (đg.) khóc = pleurer.
  • hia nde gaok nde glah h`% Q^ _g<K Q^ g*H khóc sướt mướt = pleurer comme marmite et casserole (pleurer comme vache qui pisse).
  • hia duk h`% d~K khóc tấm tức.
  • hia patak-parai h`% ptK-p=r khóc kể.
2. (d.) thuở phôi thai = embryon.
  • mâng di hia m/ d} h`% từ thuở phôi thai = depuis l’embryon (origine).

_____
Synonyms:   caok _c<K

« Back to Glossary Index

Wak Kommen