/hu:/
(đg. p.) | có, được = avoir, obtenir. |
- jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi.
- hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible.
- hu min h~% m{N có chứ = oui vraiment!
- hu min nda h~% m{N Q% có chứ = id.
- di hu o d} h~% o% không có, không được = il n’y a pas, non.
- oh hu oH h~% không có = ce n’ est pas possible.
- hu o h~% o% không có, không được = id.
- hu hai o? h~% =h o%? có hay không? = y a-t-il oui ou non?
- ndom hu _Q’ h~% nói được = pouvoir parler.
- hu ndom h~% _Q’ có nói = on a dit (que).
- dahlak nao hu dh*K _n< h~% tôi đi được = je puis aller (avoir la possibilité de).
- dahlak hu kieng nao dh*K h~% k`$ _n< tôi được đi = j’ai la permission d’aller.
- hu hagait? h~% h=gT? có cái gì? = qu’y a-t-il?
- hu akaok h~% a_k<K [Bkt.] có lệ.
- daok ka hu akaok _d<K k% h~% a_k<K ngồi cho có lệ.
- hu angan h~% aZN [Bkt.] hữu danh, có tiếng.
- ong nan hu angan hu sap dalam palei o/ nN h~% aZN h~% xP dl’ pl] ông ta có tiếng nói trong làng xóm.
- hu aia h~% a`% [Bkt.] được nước.
- hu aia galac ngap langik h~% a`% glC ZP lz{K được nước làm trời.
- bangi hu aia nyu ngap wek hbz} h~% a`% v~% ZP w@K làm tốt được nước nó làm tiếp.
- (tng.) hu mbaok hu mata h~% _O<K h~% mt% [Bkt.] mở mặt mở mày.
- anâk ngap hu mbaok hu mata amaik amâ anK ZP h~% _O<K h~% mt% a=mK am% con làm mở mặt mở mày cha mẹ.
_____
Antonyms: o o%, oh oH, thaoh _E<H