/i-kaʔ/
1. (đg.) | cột, trói = attacher. to tie. |
- ikak talei ikK tl] cột dây.
tied with wire. - ikak tangin mâng talei ikK tz{N m/ tl] cột tay bằng dây, trói tay.
lock hands by using wire.
_____
Synonyms: cak cK, garak grK, pak pK
2. (đg.) | buôn = la traite. to deal, trade. |
- (idiotismes) ikak hala ikK hl% đi buôn trầu = faire le commerce du bétel.
(idiomatic) to trade betel. - ikak anâng ikK an/ cộc gút để hạn ngày = faire des nœuds à une ficelle pour se souvenir du jour de rendez-vous.
tying knots in a string to remember the day of appointment.
3. (đg.) | ikak kut ikK k~T dựng kút (nghĩa địa) = ériger un kut. erect a ‘kut’ (cemetery). |
4. (t.) | ikak kut ikK k~T [Bkt.] ngồi dai, ăn dầm ngồi dề. |
- daok ikak kut hagait pak nan blaoh mai o? _d<K ikK k~T h=gT pK nN _b*<H =m o%? còn ăn dầm ngồi dề gì ở đấy mà không chịu về?