/i-ŋa:t/
1. (đg.) | rình rập. gumshoe, wait to catch. |
- nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm.
he is waiting to catch thieves.
2. (đg.) | canh chừng; giữ lại. to watch and keep; to retain. |
- ingat kabaw hâ hai! iZT kb| h;% =h! canh chừng trâu mày với!
please look forward your buffaloes! - ingat khamang wek iZT AM/ w@K giữ quân địch lại.
retaining the enemy soldiers.
_____
Synonyms: caga, jaga, gleng, khik, paga, wang