ingat iZT [A, 29] [Bkt.]

/i-ŋa:t/

1. (đg.) rình rập.
gumshoe, wait to catch.
  • nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm.
    he is waiting to catch thieves.

2. (đg.) canh chừng; giữ lại.
to watch and keep; to retain.
  • ingat kabaw hâ hai! iZT kb| h;% =h! canh chừng trâu mày với!
    please look forward your buffaloes!
  • ingat khamang wek iZT AM/ w@K giữ quân địch lại.
    retaining the enemy soldiers.

_____
Synonyms:   caga, jagagleng, khik, paga, wang

« Back to Glossary Index

Wak Kommen