itthar i{TER [A, 29] [Bkt.]

/it-tʱar/

(t.) dã man, vô nhân đạo; thô lỗ.
inhumane; rude.
  • sa ray hadiip itthar s% rY hd`{P i{TER một cuộc sống dã man.
    a savage life.
  • baniai itthar b{=n` i{TER cử chỉ thô lỗ.
    having been rude to somebody.
  • ngap hadom kadha itthar ZP h_d’ kD% i{TER làm những việc vô nhân đạo.
    do the inhuman works.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen