/i:ʊ/
(d. t.) | trái = gauche. left. |
- gah iw gH i{| bên trái = côté gauche.
left side. - ngap iw-iw hanuk-nuk (tng.) ZP i{|-i{| hn~K-n~K làm lộn xộn không theo một trật tự nào = doing a work but following no rule.
/i:ʊ/
(d. t.) | trái = gauche. left. |