jalang jl/ [Cam M]

 /ʥa-la:ŋ/ 

1. (t.) rõ = clair.
clear.
  • gruk kadha ni jalang paje \g~K kD% n} jl/ pj^ vấn đề này đã rõ rồi = ce problème est claire.
  • ndom jalang manuis jalang mbaok mata _Q’ jlN mn&{X jl/ _O<K mt% nói rõ người cở mở = parler clairement, personne (ouverte).
2. (t.) jalang-jaluai jl/-j=l& rõ ràng, rành rẻ; tươi tắn = clairement; souriant.
clearly, fluently; fresh and bright.
  • ndom puec jalang-jaluai _Q’ p&@C jl/-j=l& ăn nói rành rẻ = parler clairement.
  • mbaok mata jalang jaluai _O<K mt% jl/-j=l& mặt mày tươi tắn = qui a le visage souriant.

_____
_____
Synonyms:   tanat tqT

« Back to Glossary Index

Wak Kommen