/ʥi:p/
1. (t.) | rõ, rõ ràng = clair, clairement. |
- peng jip p$ j{P nghe rõ ràng = entendre clairement.
2. (d.) | thứ năm = jeudi. |
- harei jip hr] j{P thứ năm = id.
- paik jip =pK j{P chết (bể ngày thứ năm) = mourir (être brisé le jeudi).
_____
_____
Synonyms: jalang jl/, karo k_r%, tanat tqT