/ʥra:ŋ/
1. (đg.) | ló lên = s’élever. |
- aia balan jrang a`% blN \j/ mặt trăng ló lên = la lune apparait au-dessus de l’horizon.
2. (đg.) | [Bkt.] giáng thế. |
- Po Ésa jrang _F@ es% \j/ chúa Jesus giáng thế.
_____
_____
Synonyms: mblaow _O*<|
/ʥra:ŋ/
1. (đg.) | ló lên = s’élever. |
2. (đg.) | [Bkt.] giáng thế. |
_____
_____
Synonyms: mblaow _O*<|