/ʥrʌm/
1. (đg.) | nện xuống, đầm = frapper avec un pilon. |
- jrem pakatiél \j# F%k_t`@L đầm cho cứng = tasser avec un pilon.
- gai jrem =g \j# cái đầm = un pilon.
2. (đg.) | giập = battre. |
- jrem aw \j# a| giập áo = battre le linge (lessive).
3. (đg.) | té = tomber. |
- jrem taok \j# _t<K té ngồi = tomber sur le cul, échouer, ne pas réussir.