galac glC [Cam M]
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa-laɪʔ/ (đg.) làm cho ngược lại, chiêu hồi= faire retourner.
/a-ɲu̯a:/ (đg.) ký gửi (cho người khác giữ giùm) = allongés l’un sur l’autre. to consign. anyua tapuk ka yut khik, balan hadei galac mai mâk wek av&% tp~K k%… Read more »
(đg.) a_t/< ataong /a-tɔ:ŋ/ beat, hit. đánh đập a_t/< m_p<H ataong mapaoh. đánh giặc a_t/< kl{N ataong kalin. đánh lộn a_t/< g@P ataong gep. đánh trả lại (chống trả) a_t/<… Read more »
(đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱaʔ/ ~ /mə-d̪ʱak/ to fight; struggle. đấu tranh chống lại kẻ thù mDK glC Am/ pamadhak galac khamang. fight against the enemy.
đền bù (đg.) byR bayar /ba-ja:r˨˩/ pay back. làm mất nên phải đền trả lại ZP lh{K nN W@P byR glC ngap lahik nan njep bayar galac. making lost… Read more »
dở chứng, trở chứng. 1. (đg.) glC mn~H galac manuh /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – mə-nuh/ change one’s opinion. 2. (đg.) _Q<H gl{U ndaoh galing /ɗɔh – ɡ͡ɣa˨˩-lɪŋ˨˩/ change one’s opinion…. Read more »
/ɡ͡ɣaɪ:ʔ/ (đg.) quay = retourner. to return. gac akaok gC a_k<K quay đầu = retourner la tête. gac wek gC w@K quay lại = se retourner. gac mai gC =m… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗʌŋ/ 1. (đg.) im = garder le silence. gandeng jua gQ$ j&% tĩnh mịch = calme, solitaire. labik gandeng jua lb{K gQ$ j&% nơi tĩnh mịch = endroit calme. gandeng… Read more »
/ɡ͡ɣa-wi:/ (đg.) quay lại. turn back. gawi akaok gw} a_k<K quay đầu lại. _____ Synonyms: gac, galac, yeng