/ka-ca:/
1. (d.) | vải = étoffe. |
- paoh kaca _p<H kc% kéo trần = faire un plafond en étoffe.
2. (d.) | [Bkt.] [A, 45] thủy tinh. |
- kreh ngap mâng kaca \k@H ZP m/ kc% gương làm bằng thủy tinh.
/ka-ca:/
1. (d.) | vải = étoffe. |
2. (d.) | [Bkt.] [A, 45] thủy tinh. |