camaoh c_m+H [Cam M]
/ca-mɔh/ (d.) nơi, chốn = endroit, lieu. nao duah camaoh ndih _n< d&H c_m<H Q{H đi kiếm nơi ngủ = aller chercher un endroit pour dormir. aia di kraong nduec… Read more »
/ca-mɔh/ (d.) nơi, chốn = endroit, lieu. nao duah camaoh ndih _n< d&H c_m<H Q{H đi kiếm nơi ngủ = aller chercher un endroit pour dormir. aia di kraong nduec… Read more »
/pa-ca-mɔh/ (t.) đồng lúc, cùng một lúc = en même temps.
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
(d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location. địa điểm hẹn; điểm hẹn c_m<H pg&@N camaoh paguen (dlk). venue of appointment.
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ occasion. 2. (d.) bv&@R banyuer /ba˨˩-ɲʊər˨˩/ occasion.
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »