/ka-cʊa/
(d.) | đầu, cả = premier, initial. |
- saai kacua x=I kc&% anh hai, anh cả = le grand frère.
- anâk kacua anK kc&% con đầu lòng = fils aîné.
- baoh kacua _b<H kc&% trái đầu = premier fruit de la saison.
- matian kacua mt`N kc&% chửa con đầu = être enceinte du premier enfant.