harang hr/ [Cam M]
/ha-ra:ŋ/ 1. (t.) thưa = lâche, peu serré. manyim harang mv[ hr/ dệt thưa = tisser à larges mailles. 2. (đg.) ham = adonné à. harang main hr/ mi{N… Read more »
/ha-ra:ŋ/ 1. (t.) thưa = lâche, peu serré. manyim harang mv[ hr/ dệt thưa = tisser à larges mailles. 2. (đg.) ham = adonné à. harang main hr/ mi{N… Read more »
1. (đg.) hr/ harang /ha-ra:ŋ/ desire. ham chơi hr/ mi{N harang main. ham gái hr/ d} km] harang di kamei. 2. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ to thirst…. Read more »
/ha-rəh/ 1. (trtr.) quá, cực kỳ; lớn, nhiều, rất = très (superlatif). glaih hareh =g*H hr@H mệt quá = excessivement fatigué. siam hareh s`’ hr@H đẹp vô ngần; tuyệt mỹ;… Read more »
(t.) hr/ harang [A,515] /ha-ra:ŋ/ sparse.