/ka-cuh/
1. (đg.) | nhổ xoẹt = cracher. |
- kacuh aia pabah kc~H a`% pbH nhổ nước miếng đánh xoẹt một cái.
2. (đg.) | kacuh, kacuh bluh kc~H, kc~H b*~H đuổi ma bằng câu thần chú = cracher en formulant une imprécation pour chasser un mauvais esprit. |
- kadha kacuh bluh kD% kc~H b*~H câu thần chú = sentence magique.
_____
_____
Synonyms: hanyuh hv~H, kacuec kc~H, pruh \p~H