/ka-lah/
1. (d.) | cái nêm = coin (à fendre, à caler). wedge. |
2. (d.) | mão lễ của thầy Acar (Bani). = chapeau de cérémonie des prêtres Bani. ceremonial hat of Acar (religion Bani). |
3. (d.) | mũ kết, mũ lưỡi trai = casquette. cap. |
« Back to Glossary Index