kalam kl’ [Cam M]

 /ka-lʌm/

1. (d.) cái ngòi (bút) = stylet, pinceau (pour écrire).
2. (d.) chỉ xoi = rainure.
3. (d.) bị vùi, bị lấp = recouvert de terre, comblé rempli de terre.
4. (t.) choáng váng = qui a un éblouissement.
5. (đg.) đoạt = s’approprier.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen