ngăn cản | | hinder
can gián 1 (đg.) GK \d;H ghak drâh /ɡʱa˨˩ʔ – d̪røh/ to prevent (sb.). 2. (đg.) h\b@K habrek [A,512] /ha-brə˨˩ʔ/ to prevent (sb.).
can gián 1 (đg.) GK \d;H ghak drâh /ɡʱa˨˩ʔ – d̪røh/ to prevent (sb.). 2. (đg.) h\b@K habrek [A,512] /ha-brə˨˩ʔ/ to prevent (sb.).
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »