/ka-mrʌŋ/
1. (đg.) | ăn cắp = voler, filouter. |
- manuh kamreng bat mn~H k\m$ bT thói ăn cắp vặt.
2. (t.) | [Bkt.] [A, 62] hoang dã; không nghe lời. |
- asur kamreng as~R k\m$ động vật hoang dã.
- anâk kamreng lo anK k\m$ _l% con bướng quá.
« Back to Glossary Index