/ka-ɗaʊʔ/
1. (đg.) | núp, nấp, đụt = s’abriter. |
- kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre.
- kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân.
- kandap di hajan kQP d} hjN đụt mưa.
2. (tng.) | puer kandap p&@R kQP khúm núm = courbé (par ext. craintif devant les supérieurs). |
« Back to Glossary Index