mbut O~T [Cam M]
/ɓut/ mbut O~T [Cam M] (d.) cây viết = instrument pour écrire. writing instrument, pen. mbut aia cawait O~T a`% c=wT cây viết mực = porte-plume = ink pen. mbut baluw… Read more »
/ɓut/ mbut O~T [Cam M] (d.) cây viết = instrument pour écrire. writing instrument, pen. mbut aia cawait O~T a`% c=wT cây viết mực = porte-plume = ink pen. mbut baluw… Read more »
cây viết, cây bút (d.) O~T mbut /ɓut/ pen. viết chì O~T hd$ mbut hadeng. viết mực O~T c=wT mbut cawait.