/ka-tut/
1. (t.) | ngắn, cộc. |
- tarapha katut trf% kt~T quần cộc.
- katut harei kt~T hr] ngắn ngày.
- dua mbaik katut atah karei di gep d&% =OK kt~T atH kr] d} g@P hai cây ngắn dài khác nhau.
- ndom katut _Q’ kt~T nói ngắn gọn.
- aw katut a| kt~T áo cộc tay.
- aw katut balut a| kt~T bl~T áo ngắn lũn cũn.
2. (t.) | katut rasi kt~T rs} đoản mệnh. |
_____
_____
Synonyms: balut bl~T
Antonyms: atah atH, glaong _g*”