/a-tah/
(t.) | dài, xa = long, loin. long, far. |
- talei atah tl] atH dây dài = longue corde.
- jalan atah jlN atH đường xa = longue route;
- atah di palei mâng hadom thun ni atH d} pl] m/ h_d’ E~N n} xa làng mấy năm nay.
- oh cipp atah di amaik oH c`{P atH d} a=mK không chịu xa mẹ.
- dua palei daok atah di gep d&% pl] _d<K atH d} g@P hai làng ở cách xa nhau.
- amâ barau nao atah mai am% br~@ _n< atH =m cha mới đi xa về.
- atah jaik atH =jK [Bkt.] xa gần = near and far.
- gep-gan atah jaik g@P-gN atH =jK bà con xa gần.
- atah palei karei angan atH pl] kr] aZN tha phương xứ lạ quê người.
- atah-labhuai atH-l=B& [Bkt.] xa vời vợi, xa xăm = faraway, distant.
- tapuer kaok per nao nagar halei atah-labhuai tp&@R _k<K p@R _n< ngR hl] atH-l=B& đàn cò bay về phương trời nào xa vời vợi
- atah handaoh atH h_Q<H [Bkt.] xa cách, cách biệt.= so far away from.
- dom harei atah handaoh dom hala tian druai (A) _d’ hr] atH h_Q<H _d’ hl% t`N =\d& bao nhiêu ngày xa cách là bấy nhiêu tấm lòng héo hon
- asa atah as% atH [Bkt.] khoảng cách = distance.
- asa atah dua palei as% atH d&% pl] khoảng cách giữa hai làng;
- atah-juaing atH-=j&/ [Bkt.] dài dòng = too long.
- ndom puec atah-juaing _Q’ p&@C atH-=j&/ ăn nói dài dòng.
- katung talei ka atah-juaing kt~/ tl] k% atH-=j&/ kéo sợi dây cho dài ra.
_____
Synonyms: adhua aD&%, glaong _g”*
Antonyms: jaik =jK, galut gl~T, katut kt~T, taphia tf`%