/ka-zun/
(đg. t.) | động = bouger, trembler. move, shake. |
- kayun tanâh ky~N tnH động đất = tremblement de terre.
earthquake.
_____
Synonyms: magei mg], yuh y~H
/ka-zun/
(đg. t.) | động = bouger, trembler. move, shake. |
_____
Synonyms: magei mg], yuh y~H