1. khắc, khắc đẽo, khắc đục, chạm khắc (lên những vật có kích thước lớn)
(đg.) _p<H paoh Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pɔh/to carve (into a large object such as wood, stone…). |
- khắc đẽo gỗ _p<H ky~@ paoh kayau.
carve into the wood. - khắc đẽo đá _p<H bt~| paoh batuw.
carve into the stone.
2. khắc, khắc vẽ, khắc chạm (lên những vật có kích thước nhỏ, đồ trang sức); khắc chữ, khắc hoa văn
(đg.) xrK sarak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /sa-raʔ/to carve (into a small object of silver or gold, jewelry…); carve pattern, engrave drawing. |
- khắc hoa văn lên hộp bạc xrK bz~% d} _hP pr`K sarak bangu di hop pariak.
engrave pattern on the silver box.
« Back to Glossary Index