/kʱaʔ/
1. (d.) | phân = fumier. faeces. |
- drak khak \dK AK bón phân.
- khak wal AK wL phân chuồng.
- ngap hamu biai saong khak (tng.) ZP hm~% =b` _s” AK làm ruộng thì bàn với phân (ý nói phân bón có vị trí rất quan trọng trong nghề nông).
2. (d.) | khak-kham AK-A’ [Bkt.] phân bón (nói chung). faeces (in general). |