/kʱʌŋ/
(t.) | cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. |
- kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi.
- kheng kajap A$ kjP vững mạnh.
- ataong kheng a_t” A$ đánh khỏe; đánh mạnh.
- ndom kheng sap _Q’ A$ xP nói to tiếng; nói rõ tiếng.
- kheng yau basei A$ y~@ bs] cứng như sắt.
- deng kheng drei kheng jan d$ A$ \d] A$ jN đứng chơ vơ.
- kheng akaok A$ a_k<K cứng đầu = têtu = stubborn.
- ranaih kheng akaok ndom oh thau peng r=nH A$ a_k<K _Q’ oH E~@ p$ đứa trẻ cứng đầu nói không chịu nghe lời.
- kheng kang A$ k/ già hàm.
- kheng kang kamlah mathao A$ k/ km*H m_E< già hàm chối cãi còn chửi.
- kheng hatai A$ h=t bền gan.
- kheng hatai masuh oh ciip kadun A$ h=t ms~H oH c`{P kd~N bền gan chiến đấu không chịu lui bước.
- kheng takai A$ t=k khỏe chân, cứng gối.
- marat ngap mbeng tuk daok kheng takai mrT ZP O$ t~K _d<K A$ t=k cố gắng làm ăn lúc còn cứng gối.
_____
Synonyms: kajap kjP, karo k_r%, tateng tt$
Antonyms: laman lMN, tadu td~%