khing A{U [Cam M]

/kʱɪŋ/

1. (đg.) quyết, muốn = être décidé à.
to decide.
  • khing ngap A{U ZP quyết làm = être décidé à faire.
  • khing ka hu A{U k% h~% quyết bằng được, muốn bằng được.

2. (đg.) kết hôn = épouser.
to marry.
  • khing lakei A{U lk] lấy chồng = prendre mari.
  • khing kamei A{U km] lấy vợ = prendre femme.
  • khing klaik A{U =k*K cưới không tổ chức lễ cưới.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen