1. kiếm, đao kiếm nói chung
(d.) Q| ndaw sword. |
- kiếm thép Q| plH ndaw palah.
2. kiếm nhỏ, đoản kiếm
(d.) cr{T carit small sword. |
« Back to Glossary Index
1. kiếm, đao kiếm nói chung
(d.) Q| ndaw sword. |
2. kiếm nhỏ, đoản kiếm
(d.) cr{T carit small sword. |
« Back to Glossary Index