rau | | vegetables
(d.) W# njem /ʄʌm/ vegetables. hái rau rừng =pak W# =g* paik njem glai. pick forest vegetables.
(d.) W# njem /ʄʌm/ vegetables. hái rau rừng =pak W# =g* paik njem glai. pick forest vegetables.
(đg.) _k`# kiém /kie̞m/ devour (vegetables, fruits) with other foods during meals. ăn ghém rau sống với cơm rất tốt cho sức khỏe h&K ls] _k`# _s” V’ =lH… Read more »
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
/bʊa:/ (d.) môn, môn nước = Colocasia esculenta (L.) Schott. taro. njem bua W# b&% rau môn. vegetable taro. aia habai njem bua a`% h=b W# b&% canh rau môn…. Read more »
1. cắt, rọc bằng kéo (đg.) ckK cakak /ca-kaʔ/ to cut (using the scissors). cắt giấy (bằng kéo) ckK baR cakak baar. cut the paper (using scissors). 2…. Read more »
1. (rau củ, cây cối nói chung) (d.) td~K taduk /ta-d̪uʔ/ green vegetable; sprout, bud (of tubers, trees in general). ([Cam M]. pousse, bourgeon, légume vert) đọt rau td~K… Read more »
(d.) tm~N tamun /ta-mun/ melons, salted vegetables. dưa chuột tm~N k*N tamun klan. cucumber. dưa gang (dưa ruột vàng) tm~N a`% tamun aia. cantaloupe. dưa leo tm~N _\E<| tamun… Read more »
/lɛh/ 1. (đg.) lảy = presser sur la détente (d’une arme). pull the trigger (a weapon). laih jalndaih phaw =lH jL=QH f| lảy cò súng. 2. (đg.) róc = enlever… Read more »
/mə-tah/ 1. (t.) xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe. baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert. green fruit. njam matah W’ mtH rau… Read more »
rau mồng tơi (d.) W# l$ njem leng /ʄʌm – lʌŋ/ basella alba, vegetable spinach. nghèo rớt mồng tơi; nghèo rớt trái mồng tơi rOH =lK _b<H W# l$… Read more »