/klɔh/
1. (t.) |
đứt, dứt = rompre, rompu.
break up, broken. |
- klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue.
- klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes.
- klaoh paguen _k*<H pg&@N mãn hẹn = à expiration du délai.
- klaoh aia _k*<H a`% đứt nước = dont on a coupé l’eau.
- cang kau ndom klaoh panuec ka c/ k~@ _Q’ _k*<H pn&@C k% chờ tôi nói dứt lời đã.
2. (t.) |
klaoh padang _k*<H pd/ cụt hứng = qui a le plaisir coupé. |
- daok krâh main bangi blaoh hâ mai ngap klaoh padang _d<K \k;H mi{N bz} _b*<H h;% =m ZP _k*<H pd/ còn đang chơi vui vẻ thì mi đến làm cụt hứng.
3. (t.) |
klaoh gaon _k*<H _g<N trọn quyền = qui a tous pouvoirs. |
- klaoh gaon pak Po _k*<H _g<N pK _F@ trọn quyền ở ngài.
4. (t.) |
klaoh hatai _k*<H h=t [Bkt.] trọn tình, chung thủy. |
- klaoh hatai saong pasang _k*<H h=t _s” ps/ chung thủy với chồng.
5. (t.) |
klaoh-klat _k*<H-k*T [Bkt.] ngắt quãng. |
- ndom klaoh-klat _Q’ _k*<H-k*T nói ngắt quãng.
- ngap klaoh-klat ZP _k*<H-k*T làm ngắt quãng.
6. (t. vch.) |
klaoh prân _k*<H \p;N [Bkt.] hết sức, rất mực. |
- anit klaoh prân an{T _k*<H \p;N rất mực yêu thương.
- ngap glaih si klaoh prân biak ZP =g*H s} _k*<H \p;N b`K làm việc mệt muốn chết.
7. (p.) |
klaoh yaom _k*<H _y> [Bkt.] chẳng hề, chớ hề. |
- ngap luic harei min klaoh yaom wa brei lasei huak ZP l&{C hr] _k*<H _y> w% \b] ls] h&K làm suốt ngày mà bác chẳng hề cho cơm ăn.
8. (đg.) |
klaoh yawa _k*<H yw% [Bkt.] tắt thở. |
9. (đg.) |
klaoh suan _k*<H x&N [Ram.] tắt thở. |
_____
_____
Synonyms: bhuec B&@C, klaih =k*H
Related
« Back to Glossary Index