lajang lj/ [Cam M] lijang

 /la-ʥʌŋ˨˩/

(cv.) jang j/ , (cv.) lijang l{j//

(p.) cũng, vẫn = aussi.
also. 
  • lajang yau nan rei lj/ y~@ nN r] cũng như thế ấy = de cette même façon.
    also like that.
  • saai nao dahlak lajang nao x=I _n< dh*K lj/ _n< anh đi, tôi cũng đi = si tu pars, je pars aussi avec toi.
    you go, I go too.
  • lajang yau nan min lj/ y~@ nN m{N cũng như thế thôi (vẫn như thế thôi).
    still the same.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen