laoy _l)Y [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/laoy.mp3 /lɔɪ/ (d. đg.) đấm, thụi. brei ka nyu sa laoy \b] k% v~% s% _l<Y cho hắn một đấm. laoy tamâ tada _l<Y tm% td% thụi vào ngực. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index