lar lR [A, 439] [Bkt.] https://nguoicham.com/dict/mp3/lar.mp3 /lar/ 1. (d.) cuộn để quấn tấm lụa. 2. (đg.) sáp lại gần. lar mai ni lR =m n} sáp lại gần đây. 3. (t.) khỏe, cứng cáp. lar wek lR w@K phục sức. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index